Có 2 kết quả:
執行人 zhí xíng rén ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ ㄖㄣˊ • 执行人 zhí xíng rén ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) executioner (hangman)
(2) business executor
(2) business executor
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) executioner (hangman)
(2) business executor
(2) business executor
Bình luận 0